Thuật ngữ Marketing của Mailoodeer

Bạn bị choáng ngợp bởi các thuật ngữ marketing? Hãy cập nhật kiến thức với danh sách các thuật ngữ marketing thường dùng của chúng tôi. Sau đó, đạt được mục tiêu của bạn với giải pháp email marketing thông minh, dễ sử dụng của Mailoodeer.

Đăng ký

Thử nghiệm A/B

Tạo 2 phiên bản của một tài sản số để xem người dùng phản hồi tốt hơn với phiên bản nào. Ví dụ tài sản có thể là landing page, quảng cáo hiển thị, email marketing hoặc bài đăng mạng xã hội. Trong thử nghiệm A/B, một nửa khán giả tự động nhận “phiên bản A” và nửa còn lại nhận “phiên bản B”. Hiệu suất của mỗi phiên bản được đánh giá dựa trên mục tiêu tỷ lệ chuyển đổi như phần trăm người nhấp liên kết, hoàn thành biểu mẫu hoặc thực hiện mua hàng.

Giỏ hàng bị bỏ quên

Khi người dùng thêm sản phẩm vào giỏ hàng của một trang thương mại điện tử nhưng không tiếp tục thanh toán để hoàn tất đơn mua. Người dùng có thể bỏ dở vì chưa sẵn sàng mua hoặc đang so sánh giá. Email nhắc nhở cá nhân hóa, gửi tự động thường là cú hích cần thiết giúp họ hoàn tất đơn hàng.

Nội dung quảng cáo

Từ ngữ trong thông điệp quảng cáo gửi tới khách hàng. Nội dung quảng cáo có thể là tiêu đề quảng cáo hiển thị, tiêu đề email, nút kêu gọi hành động trên Facebook, hoặc kịch bản cho video/TV. Nội dung khác với yếu tố thiết kế như hình ảnh, minh họa — nhưng cả hai cần phối hợp hài hòa.

Tiện ích mở rộng quảng cáo

Thông tin bổ sung bạn có thể gắn vào Google Ads để cải thiện hiệu quả. Bao gồm địa điểm cửa hàng, nút gọi điện, giá sản phẩm, xếp hạng người bán, tải ứng dụng và các liên kết bổ sung. Google không tính thêm phí hiển thị tiện ích, nhưng hầu hết lượt nhấp vào tiện ích vẫn tính phí PPC như quảng cáo chính.

Mạng quảng cáo

Dịch vụ bán không gian quảng cáo trực tuyến từ nhiều website. Một số vị trí có giá trị cao và chi phí đắt hơn — giống như khung giờ vàng trên TV so với quảng cáo lúc 3 giờ sáng. Các mô hình định giá phổ biến gồm CPM, CPC và CPA.

AdSense

Chương trình của Google trả tiền cho chủ website để tự động hiển thị quảng cáo liên quan. Sự liên quan được xác định bởi từ khóa. Quảng cáo có thể là văn bản, hình ảnh hoặc video, được thiết kế chất lượng cao nhưng không gây phiền trên nhiều thiết bị. Chủ website có thể từ chối hoặc ưu tiên một số quảng cáo. Thanh toán thường theo PPC.

Ngân sách quảng cáo

Khoản tiền doanh nghiệp phân bổ để quảng bá sản phẩm và dịch vụ. Ngân sách có thể gồm truyền thông trả phí, sản xuất sáng tạo, in ấn, gửi thư và hỗ trợ từ agency. Một số doanh nghiệp đặt ngân sách theo phần trăm doanh thu, nhưng luôn cần theo dõi ROI — nhà cung cấp nên đặt kỳ vọng rõ ràng về kết quả.

Tiếp thị liên kết

Mối quan hệ trong đó nhà quảng cáo trả tiền cho chủ website dựa trên khách hàng tiềm năng hoặc doanh thu phát sinh — một hình thức chia sẻ hoa hồng. Đối tác liên kết giúp mở rộng phạm vi và tăng mức độ liên quan với chi phí ban đầu thấp, vì bạn chỉ trả tiền cho hiệu quả.

Mạng lưới tiếp thị liên kết

Một nhóm publisher được tuyển chọn để hợp tác với nhà quảng cáo và chỉ nhận hoa hồng dựa trên hiệu quả. Ví dụ: một thương hiệu giày hợp tác với các blogger có ảnh hưởng, họ quảng bá sản phẩm và nhận hoa hồng từ doanh số. Các mạng lưới thường cung cấp các chương trình tiếp thị liên kết “đóng gói sẵn”.

Văn bản thay thế (Alt Text)

Đoạn văn bản trong HTML để mô tả hình ảnh khi không thể hiển thị. Nó giúp trang tải nhanh hơn cho người dùng tắt hình ảnh và cải thiện khả năng truy cập cho người dùng trình đọc màn hình. Ngoài ra, nó còn giúp công cụ tìm kiếm hiểu nội dung hình ảnh.

Văn bản liên kết

Phần chữ có thể nhấp của một liên kết trên website, email hoặc tài sản số khác. Văn bản liên kết rõ ràng, chính xác giúp cải thiện trải nghiệm người dùng và hỗ trợ công cụ tìm kiếm đánh giá mức độ liên quan của trang.

Phân khúc khán giả

Chiến lược xác định các nhóm nhỏ trong tập khán giả mục tiêu để truyền tải thông điệp phù hợp hơn. Phân khúc có thể dựa trên nhân khẩu học, hành vi hoặc yếu tố tâm lý như giá trị và thái độ.

BIMI

Brand Indicators for Message Identification (BIMI) giúp xác thực email và xây dựng niềm tin. Kết hợp với DKIM, SPF và DMARC, BIMI có thể hiển thị logo của bạn bên cạnh email để hộp thư và người nhận nhận diện được thư hợp lệ từ tên miền của bạn.

Quảng cáo Bing

Quảng cáo PPC chạy trên Bing và Yahoo, hoạt động đa thiết bị. Tương tự Google Ads và có thể nhập chiến dịch từ Google. Hỗ trợ nhắm mục tiêu theo vị trí và nhân khẩu học, chi tiết có thể khác nhau tùy nền tảng.

SEO mũ đen

Các chiến thuật SEO nhằm lách công cụ tìm kiếm và bỏ qua trải nghiệm người dùng. Điều này vi phạm nguyên tắc và có thể khiến website bị phạt hoặc bị loại khỏi chỉ mục. Thuật ngữ này đối lập với “SEO mũ trắng” tuân thủ chuẩn.

Blog

Viết tắt của “web log.” Một chuỗi các bài viết theo chủ đề được đăng trên website, thường có bình luận. Blog mạnh có thể tạo doanh thu tiếp thị liên kết và quảng cáo vì chúng xây dựng được niềm tin từ độc giả.

Tỷ lệ thoát (Bounce Rate)

Tỷ lệ phiên truy cập chỉ xem một trang duy nhất. Người dùng “thoát” khi họ xem một trang hoặc landing page rồi rời đi mà không tương tác thêm. Có thể cải thiện bằng ưu đãi hấp dẫn hơn, CTA rõ ràng, nội dung và thiết kế tốt hơn — được kiểm chứng qua thử nghiệm A/B.

Thương hiệu

Tổng thể trải nghiệm giúp phân biệt sản phẩm hoặc dịch vụ — nơi tính năng, lợi ích và cảm nhận của khách hàng giao thoa. Thương hiệu mạnh có bản sắc rõ ràng, hình ảnh riêng và sự kết nối cảm xúc.

Bản sắc thương hiệu

Hệ thống thị giác và ngôn ngữ đại diện cho thương hiệu — tên, logo, màu sắc, kiểu chữ — cùng các chuẩn mực thống nhất về hình ảnh, giọng điệu và phong cách.

Hình ảnh thương hiệu

Cách khách hàng cảm nhận về thương hiệu của bạn. Dù bạn không thể kiểm soát hoàn toàn, mục tiêu về nhận biết, sự ghi nhớ, thiện cảm và gắn kết là để tăng thị phần — dựa trên bản sắc vững chắc và quản trị thương hiệu liên tục.

Quản lý thương hiệu

Người làm marketing đảm bảo mọi điểm chạm thương hiệu đều phù hợp với giá trị, tính cách, bản sắc và khách hàng mục tiêu. Nhiệm vụ chính gồm phân tích đối thủ, xây dựng chiến lược, giám sát chiến dịch và quản lý ngân sách.

Kêu gọi hành động (CTA)

Hành động bạn muốn khán giả thực hiện sau khi nhận thông điệp — tìm hiểu thêm, liên hệ, mua ngay, theo dõi, đăng ký. Thử nghiệm A/B giúp bạn xác định CTA mang lại phản hồi tốt nhất.

URL chuẩn (Canonical URL)

Phiên bản chính của một trang bạn muốn công cụ tìm kiếm lập chỉ mục. Các tham số chiến dịch có thể tạo nhiều phiên bản URL; thẻ canonical cho công cụ tìm kiếm biết phiên bản nào là chính thống.

Quảng cáo rao vặt

Quảng cáo dạng danh mục, được nhóm theo loại (ví dụ: bất động sản, dịch vụ, thời trang, ô tô). Thường có chi phí thấp và ít hình ảnh hơn so với quảng cáo hiển thị; phù hợp với đối tượng địa phương.

Tỷ lệ nhấp (CTR)

Tỷ lệ phần trăm người dùng nhấp vào liên kết sau khi nhìn thấy. Ví dụ: 10.000 lần hiển thị và 10 lượt nhấp tương đương CTR 0,1%. Áp dụng cho quảng cáo, email, landing page và bài đăng mạng xã hội; là một chỉ số thành công quan trọng.

Biểu mẫu liên hệ

Một trang web có các trường cho phép người dùng điền thông tin và yêu cầu liên hệ lại — thường là tên, email và lĩnh vực quan tâm. Cần kèm theo nội dung đồng ý và liên kết tới chính sách bảo mật.

Tiếp thị nội dung

Chiến lược thu hút, tương tác và giữ chân khách hàng bằng cách xuất bản bài viết hữu ích, video, podcast và nhiều hơn nữa — xây dựng chuyên môn, nhận diện thương hiệu và sự cân nhắc.

Tỷ lệ chuyển đổi

Tỷ lệ phần trăm hành động người dùng thực hiện sau tổng số lượt nhấp vào quảng cáo hiển thị hoặc tài sản số khác. Chiến lược marketing của bạn xác định hành động, thường gồm: nhấp vào liên kết khác, tải về tài liệu B2B (sách trắng), hoặc đăng ký nhận ưu đãi bán lẻ. Công thức: số nhấp / hành động = tỷ lệ chuyển đổi. Tỷ lệ càng cao thì chiến dịch càng thành công.

Tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi (CRO)

Quá trình tăng tỷ lệ người dùng thực hiện hành động mong muốn, như nhấp vào liên kết website hoặc mua hàng trực tuyến. Hai chiến lược CRO chủ chốt là thử nghiệm A/B và tiếp thị cá nhân hóa. Cả hai đều dùng phân tích dữ liệu để khám phá insight khách hàng và xây dựng thông điệp phù hợp, gửi đúng người, đúng thời điểm.

Chi phí cho mỗi khách hàng (CPA)

Số tiền bạn chi để có được một khách hàng trả phí. CPA là chỉ số thành công được tính bằng tổng chi phí chiến dịch / số chuyển đổi. Thường dùng để đánh giá quảng cáo hiển thị và chiến dịch tiếp thị liên kết.

Chi phí cho mỗi nhấp chuột (CPC)

Mức phí mà nhà xuất bản web tính để hiển thị quảng cáo của bạn, chỉ trả khi có nhấp chuột. Google là mạng CPC lớn và hợp tác với nhiều publisher khác để phân phối quảng cáo rộng rãi.

CPM

Chi phí cho mỗi nghìn lần hiển thị. Ví dụ: 1.000 USD cho 1 triệu lần hiển thị = CPM 1 USD. Thích hợp cho chiến dịch tăng nhận diện; CPC có thể phù hợp hơn cho chiến dịch thúc đẩy hành động.

Sản phẩm sáng tạo (Creatives)

Tài sản quảng cáo hoặc chính các nhà thiết kế. Layout, mockup và sản phẩm cuối cùng đều gọi là 'creatives'.

CRM

Thực tiễn và công nghệ Quản lý Quan hệ Khách hàng (CRM). Mục tiêu: giữ chân khách hàng, tăng chi tiêu, chuyển đổi khách hàng tiềm năng. Hệ thống CRM theo dõi tương tác, lịch sử mua hàng và dùng phân tích để khai thác cơ hội bán chéo/nâng cấp.

CSS

Cascading Style Sheets (CSS) định nghĩa giao diện website — bố cục, màu sắc, phông chữ. Các quy tắc có thể áp dụng xuyên suốt trang, giúp code dễ hơn và hỗ trợ thiết kế responsive.

Chi phí thu hút khách hàng (CAC)

Tổng chi phí để có khách hàng chia cho số khách hàng đạt được. Giúp đo lường ROI của nỗ lực tăng trưởng.

Nền tảng dữ liệu khách hàng (CDP)

Trung tâm dữ liệu tổng hợp từ nhiều nguồn để tạo hồ sơ khách hàng duy nhất, phục vụ marketing và trải nghiệm khách hàng tốt hơn.

Hành trình khách hàng

Bản đồ mọi tương tác mà khách hàng có với thương hiệu trước, trong và sau khi gắn kết. Giúp xác định mục tiêu và xây dựng luồng tự động hóa.

Tiếp thị kỹ thuật số

Marketing sử dụng các thiết bị điện tử: video, quảng cáo, bài đăng mạng xã hội, v.v. So sánh với truyền thông truyền thống (in ấn, TV, thư tín).

Tiếp thị Thư trực tiếp

Chiến dịch thư vật lý: bưu thiếp, tờ rơi, catalog. Tương đương offline của email marketing.

Tiếp thị trực tiếp

Marketing được gửi trực tiếp đến người tiêu dùng với CTA rõ ràng — gọi điện, truy cập website, mua hàng. Bao gồm email marketing và thư trực tiếp.

Kênh Phân phối

Con đường từ khâu tạo ra sản phẩm đến tay người dùng cuối. B2B tập trung vào tương tác giữa các công ty; B2C tập trung vào việc cung ứng cho người tiêu dùng.

DMARC

Giao thức xác thực email hoạt động cùng DKIM và SPF để ngăn chặn lừa đảo, spam và giả mạo.

DNS

Hệ thống Tên Miền (Domain Name System): chuyển các tên như example.com thành địa chỉ IP. Hoạt động như “sổ danh bạ” của internet.

Tên miền (Domain)

Phần của địa chỉ email hoặc website nằm sau '@' và trước phần mở rộng (.com, .org). Subdomain có thể cải thiện khả năng vào inbox của email.

Chiến dịch nhỏ giọt (Drip Campaign)

Chuỗi email tự động được kích hoạt theo hành động và cá nhân hóa bằng dữ liệu người dùng. Ví dụ: chào mừng người mới (onboarding) hoặc nhắc giỏ hàng bị bỏ quên.

Dropshipping

Mô hình thương mại điện tử: người bán không giữ hàng tồn. Đơn đặt hàng được chuyển cho nhà cung cấp để giao trực tiếp. Phổ biến với các cửa hàng online chi phí thấp.

Thương mại điện tử

Mua bán dựa trên internet. Dữ liệu hỗ trợ tối ưu vận hành với phân khúc, tự động hóa và marketing theo mục tiêu.

Website Thương mại điện tử

Website cho phép mua bán hàng hóa hoặc dịch vụ, xử lý đơn hàng, thanh toán, hậu cần và hỗ trợ.

Tự động hóa email

Các quy tắc kích hoạt gửi email theo hành động: email chào mừng, nhắc giỏ hàng. Giảm công việc thủ công và xây dựng lòng trung thành.

Danh sách email

Tập các địa chỉ mà thương hiệu có thể gửi email. Thường được phân khúc theo sở thích/hành vi. Thu thập qua trang thanh toán, biểu mẫu, v.v.

Email marketing

Email quảng bá sản phẩm, dịch vụ hoặc tăng tương tác. Có thể giáo dục, bán hàng hoặc nuôi dưỡng khách hàng. Mailoodeer hỗ trợ thiết kế và tối ưu.

Người dùng cuối

Người cuối cùng sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ. Tránh dùng từ “user” trong marketing; tuy chính xác nhưng thiếu tính cá nhân.

Lỗi 404

Tệp không tìm thấy. Xảy ra khi URL bị gõ sai hoặc trang đã bị xóa. Khắc phục bằng chuyển hướng (redirect) hoặc trang lỗi tùy chỉnh.

Ngôn ngữ đánh dấu mở rộng (XML)

Ngôn ngữ để mô tả nội dung có cấu trúc. HTML là một dạng chuyên biệt của XML. Schema markup sử dụng XML để cải thiện trải nghiệm tìm kiếm.

Theo dõi ánh mắt (Eye Tracking)

Theo dõi chuyển động mắt trên trang hoặc email, thường hiển thị dạng bản đồ nhiệt (heat map). Giúp đặt CTA ở vị trí dễ được chú ý hơn.

Quảng cáo Facebook

Quảng cáo chạy độc quyền qua nền tảng quảng cáo của Facebook. Có thể xuất hiện trong Bảng tin Facebook, Messenger và cả trên các ứng dụng, website không thuộc Facebook. Có nhiều định dạng — ảnh đơn, video, trình chiếu… — và có thể nhắm mục tiêu đến tệp đối tượng cực kỳ cụ thể.

Trình quản lý Quảng cáo Facebook

Nói ngắn gọn, đây là “trung tâm điều khiển” cho quảng cáo Facebook. Giao diện nơi bạn chọn đối tượng mục tiêu, đặt ngân sách, định dạng quảng cáo và xuất bản. Trình quản lý Quảng cáo Facebook thu thập toàn bộ chỉ số hiệu suất như CTR, lượt hiển thị và mức độ tương tác. Vì Facebook sở hữu Instagram, đây cũng là nơi bạn thiết lập và quản lý quảng cáo Instagram.

Trang Doanh nghiệp Facebook

"Ngôi nhà" của doanh nghiệp bạn trên Facebook. Tối thiểu gồm tên, mô tả, ảnh hồ sơ, ảnh bìa và một CTA như "truy cập website" hoặc "gọi cho chúng tôi". Trang có thể chứa hình ảnh, video và nội dung về thương hiệu/sản phẩm. Trang cũng có thể được quảng bá như quảng cáo để giúp bạn tìm người theo dõi mới. Giờ hoạt động, địa điểm và thậm chí tiện ích mua sắm cũng có thể được thêm vào trang để khuyến khích người theo dõi thực hiện các hành động cụ thể.

Hồ sơ Facebook

"Ngôi nhà" cá nhân của bạn trên Facebook. Tương tự trang doanh nghiệp nhưng được thiết kế cho con người — (đôi khi) cả thú cưng — chứ không phải cho doanh nghiệp. Thông thường bao gồm thông tin cơ bản như tên, địa điểm và ảnh hồ sơ. Trang cá nhân Facebook là nơi chứa nhật ký hoạt động (timeline), ảnh và video bạn chia sẻ, cùng các nội dung khác. Trang có thể hoàn toàn công khai hoặc chỉ hiển thị cho một số người nhất định tùy theo thiết lập quyền riêng tư của bạn.

FCC

Ủy ban Truyền thông Liên bang (FCC) là cơ quan chính phủ Hoa Kỳ quản lý thiết bị và hệ thống truyền thông, bao gồm internet. Họ đảm bảo mọi công dân có cơ hội tiếp cận công bằng các nền tảng truyền thông này và hoạt động an toàn vì lợi ích công chúng và an ninh quốc gia. Trong hầu hết trường hợp, FCC chịu trách nhiệm xây dựng các quy định bảo vệ người tiêu dùng như bảo vệ quyền riêng tư, trong khi Ủy ban Thương mại Liên bang (FTC) thực thi các quy định đó.

FTC

Ủy ban Thương mại Liên bang (FTC) có nhiệm vụ thúc đẩy cạnh tranh trên thị trường Hoa Kỳ và bảo vệ người tiêu dùng. Trong lĩnh vực thương mại điện tử và tiếp thị số, FTC ban hành quy tắc và hướng dẫn về quảng cáo trực tuyến (gọi là “luật lưu thông”), và thực thi Đạo luật CAN-SPAM để đảm bảo email marketing không gây hiểu lầm hay quấy rối.

Chiến lược Go-to-Market

Một kế hoạch giúp bạn ra mắt doanh nghiệp, sản phẩm, dịch vụ hoặc thương hiệu đến khách hàng. Thông thường bao gồm nghiên cứu đối tượng mục tiêu, các khác biệt cốt lõi trên thị trường, và phương án triển khai cho marketing cùng kênh phân phối.

Thuật toán Google

Thuật toán là tập hợp các phép tính và mệnh đề if/then quyết định chương trình máy tính sẽ làm gì. Thuật toán của Google là hệ thống dựa trên quy tắc dùng để sắp xếp hàng trăm tỷ website và trả về kết quả phù hợp cho truy vấn tìm kiếm. Kết quả được xếp hạng theo mức độ hữu ích trên trang kết quả tìm kiếm (SERP). Thuật toán cũng sử dụng ngữ cảnh cá nhân, như vị trí hiện tại và lịch sử tìm kiếm, để điều chỉnh kết quả.

Google Analytics

Nền tảng đo lường và báo cáo lưu lượng truy cập website. Cung cấp thông tin về cách người dùng sử dụng website của bạn, bao gồm nội dung phổ biến nhất, thời gian trên mỗi trang và thiết bị được dùng để truy cập. Google Analytics có thể kết nối với Google Ads để biết chiến dịch nào mang nhiều traffic nhất và chuyển đổi khách vãng lai thành khách hàng. Ngoài ra, nền tảng còn cung cấp insight sâu về khán giả, như từ khóa họ dùng để tìm kiếm và dữ liệu vị trí.

Google Doanh nghiệp của tôi

Dịch vụ miễn phí cho phép bạn cung cấp thêm chi tiết về doanh nghiệp khi xuất hiện trong kết quả tìm kiếm. Ngoài URL và mô tả, bạn có thể thêm ảnh, video, số điện thoại, giờ mở cửa, khu vực giao hàng và liên kết đến dịch vụ đặt chỗ. Ảnh bìa và trích đoạn từ Google Maps/Street View giúp khách hàng tiềm năng biết họ sẽ mong đợi gì khi lần đầu ghé thăm. Lưu ý: Người dùng có thể đề xuất chỉnh sửa hồ sơ của bạn, vì thế hãy kiểm tra thường xuyên để đảm bảo chính xác.

Tiếp thị lại Google

Còn gọi là retargeting, tiếp thị lại Google là công nghệ cho phép quảng cáo Google của bạn “đi theo” khách hàng tiềm năng khi họ di chuyển trên internet. Khi người dùng truy cập, một đoạn mã nhỏ trên website sẽ thêm họ vào danh sách tiếp thị lại. Khi họ truy cập website khác dùng mạng quảng cáo của Google, họ sẽ thấy quảng cáo của bạn. Google cho phép bạn tùy chỉnh đối tượng nhìn thấy quảng cáo tiếp thị lại — ví dụ ưu tiên khách hàng mới hoặc khách quay lại.

Google Search Console

Công cụ của Google giúp bạn tối ưu nội dung website để cải thiện hiệu suất và nỗ lực SEO. Bạn có thể gửi URL và toàn bộ sơ đồ trang (sitemap) vào Google Search Console để đảm bảo các trang quan trọng được lập chỉ mục trên công cụ tìm kiếm của Google. Công cụ đưa ra khuyến nghị về cấu trúc nội dung để hiển thị dạng “kết quả phong phú” (rich results) trên SERP. Ví dụ, trang công thức nấu ăn có thể hiển thị ảnh món ăn ngay trong kết quả.

GPT-3

GPT-3, viết tắt của Generative Pre-trained Transformer 3, là một mô hình ngôn ngữ nổi bật đã gây tiếng vang lớn. Với khả năng tạo văn bản giống con người,

Tìm hiểu thêm về cách nó hoạt động cùng những ưu điểm và hạn chế của mô hình ngôn ngữ lớn này.

Điểm xếp hạng tổng (GRP)

Một phép tính lấy số lần quảng cáo được phát nhân với phần trăm khán giả mục tiêu nhìn thấy, rồi nhân với 100. Điểm xếp hạng tổng (GRP) thường dùng trong việc mua quảng cáo truyền hình để giúp lập kế hoạch truyền thông quyết định thời điểm và kênh phát quảng cáo. Dù toán học có hơi phức tạp so với mô tả ngắn gọn này, GRP cũng có thể được tính cho quảng cáo trực tuyến. Một số người lập kế hoạch thấy chỉ số này hữu ích khi xác định phối thức kênh giữa TV và quảng cáo online.

H1

Thẻ HTML dùng để đánh dấu cấp thông tin cao nhất trên một trang. Trong thực tế, tiêu đề trang và headline thường được gắn thẻ H1 và là phần văn bản lớn nhất trên trang. Thẻ H1 có thể gắn với các kiểu dáng/định dạng cụ thể trong CSS để tiêu đề luôn hiển thị theo phông chữ, màu sắc và kích thước nhất định. H1 đóng vai trò quan trọng trong SEO và giúp việc lập chỉ mục dễ hơn. Nếu nội dung nằm trong thẻ H1, công cụ tìm kiếm hiểu đó là phần quan trọng.

Hard bounce

Email bị máy chủ thư từ chối vì lý do vĩnh viễn. Email có thể hard bounce nếu địa chỉ người nhận hoặc tên miền không tồn tại — hoặc máy chủ thư của người nhận chặn hoàn toàn việc gửi. Tuy nhiên, đôi khi ngay cả địa chỉ hợp lệ cũng có thể gặp hard bounce.

Hashtag

A hash or pound sign (#) used after a word or phrase to label content and make it easier to find. Hashtags are common on social media and used to connect posts on related topics. For example, if you click #mailoodeer on Twitter, it will bring up a list of tweets that include that hashtag. Hashtags can combine multiple words and are often styled with internal capitalization so they’re #MuchEasierToRead.

Bản đồ nhiệt (Heat map)

Biểu diễn dữ liệu bằng màu sắc để thể hiện khu vực được sử dụng nhiều nhất hoặc có khả năng cao nhất. Click map là dạng đặc biệt của heat map, cho biết phần nào trên trang nhận nhiều lượt nhấp nhất. Dùng thang màu từ đỏ (“nóng”) đến xanh (“lạnh”), khu vực có nhiều lượt nhìn/nhấp sẽ tô đỏ. Nhà thiết kế web có thể kết hợp dữ liệu từ heat map theo dõi ánh mắt và click map để đặt nút kêu gọi hành động ở vị trí dễ được nhìn thấy và nhấp nhất.

Thẻ hreflang

Thẻ HTML giúp công cụ tìm kiếm phát hiện và hiển thị nội dung theo ngôn ngữ cụ thể khi website dùng nhiều ngôn ngữ. Ví dụ, thẻ hreflang có thể giúp người ở Hoa Kỳ tìm trang tiếng Anh, trong khi tìm tương tự ở Mexico sẽ trả về trang tiếng Tây Ban Nha. Hreflang cũng giúp giải quyết vấn đề bị phạt nội dung trùng lặp. Thẻ này giúp công cụ tìm kiếm hiểu khi nào nội dung được tùy biến cho từng nhóm đối tượng, thay vì bị coi là trùng lặp để “lách” SEO.

HTML

HyperText Markup Language (HTML) là ngôn ngữ đánh dấu dùng để tạo trang web. Với sự hỗ trợ của CSS và JavaScript, HTML hướng dẫn trình duyệt định dạng, tạo kiểu và liên kết các đoạn văn bản và hình ảnh trên trang. Ví dụ, thẻ

dùng để chia một khối văn bản thành các đoạn (paragraph). Các thẻ HTML cũng có thuộc tính và giá trị để chỉ dẫn trình duyệt xử lý nội dung.

HTTP (HTTPS)

Hypertext transfer protocol (HTTP) is the application (or program) that a web browser uses to ask a web server for information. When you type “https://mailoodeer.com” into your browser, a domain name system (DNS) helps it reach out to mailoodeer’s web server to return the page you requested. Think of it as the internet version of call and response. HTTPS is the secure (encrypted) version of HTTP called hypertext transfer protocol secure.

Iframe

Iframe là một phần của trang web chứa nội dung lấy từ trang khác — một “trang trong trang”. Thường dùng để nhúng nội dung từ bên thứ ba. Ví dụ, bạn có thể đặt iframe để hiển thị banner quảng cáo từ Google Ads hoặc mạng quảng cáo khác. Iframe khác với frameset (còn gọi là “frames”), vốn được dùng thời kỳ đầu của internet để sắp xếp bố cục và điều hướng nhất quán.

Inbound Marketing

Một chiến lược khuyến khích mọi người chủ động tìm kiếm và tương tác với thương hiệu của bạn. Các chiến thuật phổ biến gồm mạng xã hội, tiếp thị nội dung (như nội dung tài trợ và blog) và SEO. Inbound marketing cung cấp cho người tiêu dùng thứ họ muốn — thông tin, giải trí, cơ hội được lắng nghe — và đặt thông tin về sản phẩm/dịch vụ trong bối cảnh đó. Inbound marketing thu hút khách hàng tiềm năng và khuyến khích họ tương tác, nhằm chuyển đổi họ thành khách hàng trả phí.

Trang chỉ mục (Index page)

The homepage of a website. If you type mailoodeer.com into your browser, the page that appears is our index page. Sometimes people refer to pages that collect all of a website’s links, images, or headlines into a single page as an index page like a book. Both are correct, which just makes things more confusing. If you’re talking with a web developer, they probably mean the homepage when talking about index pages. Ask for clarification if you’re not sure.

Quảng cáo Instagram

Các bài đăng trên Instagram quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp. Bài có thể xuất hiện ở bảng tin, story hoặc cả hai; có thể gồm hình ảnh hoặc video kèm nội dung và liên kết tới trang web mong muốn. Lợi thế chính của quảng cáo Instagram là tận dụng dữ liệu do người dùng Facebook cung cấp để giúp quảng cáo tiếp cận tệp đối tượng được nhắm mục tiêu rất chính xác. (Facebook là công ty mẹ của Instagram.)

Tiếp thị Tích hợp

Thực hành thống nhất mọi chiến thuật marketing theo cùng một thông điệp cốt lõi để mang lại trải nghiệm nhất quán. Thông qua tiếp thị tích hợp, các chiến thuật như quảng cáo hiển thị, landing page, email marketing, thư trực tiếp và catalog sản phẩm cùng hướng tới mục tiêu chung. Ví dụ: làm cho CTA nhất quán trên tất cả kênh online và offline của một chiến dịch.

Địa chỉ IP

Địa chỉ Giao thức Internet (IP) — một số duy nhất giống như địa chỉ nhà, dùng dấu chấm và phẩy để định danh thiết bị truy cập internet. Máy tính để bàn, laptop, máy tính bảng và điện thoại của bạn mỗi lần kết nối có thể dùng IP khác nhau. Các thiết bị doanh nghiệp có thể dùng địa chỉ tĩnh (static) không đổi. Xem thêm hệ thống tên miền (DNS).

JavaScript

Ngôn ngữ lập trình phối hợp với HTML để tạo nội dung web động. Biểu mẫu liên hệ, trang đăng nhập và giỏ hàng đều hoạt động nhờ JavaScript. JavaScript cũng là thành phần then chốt của thiết kế web responsive, tái sử dụng cùng một mã cho máy tính và thiết bị di động để trải nghiệm (UX) liền mạch.

Yếu tố Thành công then chốt

Năm yếu tố quyết định một công ty có tiếp cận hiệu quả đối tượng mục tiêu hay không: tập trung chiến lược, con người, vận hành, marketing và tài chính. Những yếu tố này còn được gọi là tư thế chiến lược hoặc trọng tâm cạnh tranh.

Từ khóa (Keyword)

A word or phrase in the content of your web pages that matches the words and phrases users are entering into search engines as closely as possible. The idea is to speak the same language as users when they make their search queries so you rank higher in their organic search results based on relevance. mailoodeer.com keywords include: marketing platform, email marketing, landing pages, and automation tools. The keyword is the cornerstone of search engine optimization (SEO).

Mật độ từ khóa (Keyword density)

Số lần một từ khóa xuất hiện trên trang web so với tổng số từ trên trang. Giả sử từ khóa là “handmade quilt”. Công thức: số lần “handmade quilt” / tổng số từ × 100. Nếu trang có “handmade quilt” 10 lần và tổng 300 từ, mật độ từ khóa là 3%. Mật độ càng cao, trang càng có thể được xếp hạng cao hơn về mức độ liên quan — nhưng tránh “nhồi nhét từ khóa”.

KPI

Chỉ số hiệu suất chủ chốt (KPI) là các thước đo định lượng giúp doanh nghiệp đánh giá tiến độ đạt mục tiêu quan trọng. Dù mỗi doanh nghiệp dùng bộ chỉ số khác nhau, KPI luôn là trung tâm để hiểu doanh nghiệp đang hoạt động ra sao và cách cải thiện hiệu suất.

Khách hàng tiềm năng (Leads)

Một người đã thể hiện sự quan tâm tới sản phẩm hoặc dịch vụ của công ty bạn. “Lead” thường dùng nhiều hơn trong bán hàng B2B so với bán lẻ hoặc hàng tiêu dùng đóng gói. Lead có thể đến từ người dùng website điền form liên hệ, người tham dự hội chợ để lại thông tin, hoặc danh sách bạn mua từ đơn vị môi giới dữ liệu. Đội ngũ bán hàng và marketing sẽ đánh giá/“đủ điều kiện” lead để ưu tiên theo độ phù hợp với chân dung khách hàng mục tiêu.

Quảng cáo LinkedIn

Nền tảng để quảng bá sản phẩm/dịch vụ của công ty bạn trên LinkedIn. Có nhiều định dạng: quảng cáo chỉ văn bản, quảng cáo tài trợ có hình ảnh và nút liên kết, và InMail tài trợ. Nền tảng cho phép chọn đối tượng mục tiêu theo ngành, chức danh, vị trí địa lý…; đồng thời cung cấp báo cáo để phân tích lượt hiển thị và CTR. Có hỗ trợ thử nghiệm A/B.

Hồ sơ LinkedIn

Trang đích cá nhân của bạn trên LinkedIn. Tương tự sơ yếu lý lịch/bio/CV, mục đích là mô tả kinh nghiệm, học vấn và kỹ năng của bạn một cách súc tích cho nhà tuyển dụng hoặc đối tác. Thành viên LinkedIn sẽ dễ tìm thấy bạn hơn nếu bạn dùng từ khóa phù hợp và tận dụng tối đa các tính năng hồ sơ, như tải ảnh và liên kết tới ấn phẩm.

Môi giới danh sách (List broker)

Doanh nghiệp chuyên tìm nguồn danh sách liên hệ để marketer trực tiếp có thể thuê cho các chiến dịch email/marketing. Đơn vị môi giới thường có kho danh sách rất đa dạng và mối quan hệ sẵn có với chủ danh sách. Họ cũng có chuyên môn gợi ý danh sách phù hợp nhất theo đối tượng mục tiêu, thương hiệu và mục tiêu marketing của bạn. Đổi lại, môi giới tính hoa hồng, thường do chủ danh sách chi trả.

Trình tìm kiếm Tệp đối tượng tương tự (Lookalike)

Trình tìm kiếm tệp đối tượng tương tự (lookalike) của Mailoodeer là một thuộc tính của quảng cáo mạng xã hội, sử dụng dữ liệu bạn đã biết về liên hệ của mình và dữ liệu từ mạng lưới khán giả lớn của chúng tôi để xây dựng tệp đối tượng tương tự. Tệp này gồm những người có sở thích giống với các liên hệ hiện có của bạn nhưng chưa thuộc khán giả của bạn. Họ sẽ không được thêm vào tệp khán giả trừ khi tự nguyện đăng ký (opt-in) hoặc tương tác với hoạt động marketing của bạn.

Thị phần (Market share)

Tỷ lệ phần trăm của thị trường dành cho sản phẩm hoặc dịch vụ mà bạn muốn chiếm lĩnh. Công thức tính thị phần: doanh số của công ty / tổng doanh số ngành trong cùng kỳ. Để tăng thị phần, doanh nghiệp có thể tập trung vào củng cố lòng trung thành của khách hàng hoặc đổi mới sản phẩm/dịch vụ. Họ cũng có thể mua lại đối thủ chủ chốt.

Phân tích Marketing

Một lĩnh vực dựa trên toán học nhằm tìm ra các mẫu (pattern) trong dữ liệu để gia tăng tri thức có thể hành động. Phân tích sử dụng thống kê, mô hình dự báo và máy học để khai mở insight và trả lời câu hỏi. Dự báo thời tiết, điểm trung bình trong bóng chày hay chính sách bảo hiểm nhân thọ đều là kết quả của phân tích. Trong tiếp thị số, phân tích là tối quan trọng để hiểu và dự đoán hành vi người dùng, cũng như tối ưu trải nghiệm (UX) nhằm thúc đẩy doanh số.

Tự động hóa Marketing

Một quy trình cho phép công nghệ đảm nhiệm các tác vụ marketing lặp lại, giải phóng con người tập trung vào chiến lược. Công nghệ có thể tự động gửi email theo lịch, đăng bài lên mạng xã hội, xác định lựa chọn quảng cáo hiệu quả nhất và tối ưu tương ứng. Thay vì mỗi lần khách hàng đổi hướng là một người (ví dụ “Joan”) phải xoay xở theo, Joan có thể xác định sẵn chiến lược để nền tảng tự động hóa marketing thực thi.

Ấn phẩm hỗ trợ Marketing (Collateral)

Tài liệu số hoặc in ấn đi kèm một chiến dịch quảng cáo chính. Trước kỷ nguyên internet, “collateral” gần như đồng nghĩa với “tờ gấp/brochure” hỗ trợ TVC truyền thống (ví dụ brochure tài khoản tiết kiệm của ngân hàng). Ngày nay, “collateral” có thể là bất kỳ ấn phẩm in ấn hoặc kỹ thuật số nào hỗ trợ và mở rộng chiến dịch. Các collateral số thường gặp: website, landing page và banner quảng cáo.

Marketing mix

4 chữ “P”: giá (price), sản phẩm (product), xúc tiến (promotion) và điểm bán (place). Marketing mix bao trùm những yếu tố bắt buộc này khi đưa sản phẩm ra thị trường và gắn chặt với mục tiêu marketing trong kế hoạch kinh doanh. Một số công ty bổ sung những “P” quan trọng khác như bao bì (packaging) hoặc định vị (positioning). Dù chúng có thể giao thoa với xúc tiến, việc nhấn mạnh các “P” bổ sung có thể hữu ích để tập trung toàn tổ chức.

Mục tiêu Marketing

Kết quả mà bạn muốn một sáng kiến marketing (như chiến dịch quảng cáo) mang lại cho lợi nhuận/doanh thu. Các mục tiêu thường gặp: thu hút khách hàng mới, giá trị đơn hàng, mức độ tương tác và đóng góp vào doanh thu. Mục tiêu thường theo khung SMART: cụ thể, đo lường được, khả thi, phù hợp và có thời hạn. Ví dụ với email marketing: mục tiêu thu hút 5.000 khách hàng mới trong quý này qua chiến dịch ưu đãi “bạn bè và gia đình”.

Nghiên cứu Marketing

Thu thập và phân tích thông tin về thị trường để xác định cách tốt nhất đưa sản phẩm/dịch vụ tới khách hàng. Nghiên cứu marketing dựa trên nguyên tắc nghiên cứu khoa học, cần khách quan và có hệ thống. Phương pháp phổ biến: thảo luận nhóm (focus group), phỏng vấn 1-1, khảo sát trực tuyến/qua điện thoại, và thử nghiệm A/B các chiến thuật quảng cáo khác nhau.

Thẻ mô tả (Meta description)

Một đoạn tóm tắt ngắn về nội dung trang web, đặt trong mã HTML của trang. Giới hạn ký tự khác nhau theo từng công cụ tìm kiếm, nhưng khoảng 160 ký tự (có khoảng trắng) là hướng dẫn tốt. Công cụ tìm kiếm có xét đến meta description khi xếp hạng mức độ liên quan, nhưng đây không phải yếu tố quan trọng nhất.

Từ khóa meta (Meta keywords)

Các từ và cụm từ trong thẻ meta keywords của trang. Meta keywords giúp công cụ tìm kiếm nhận biết nội dung trang và xếp hạng mức độ liên quan. Từ khóa trong thẻ cần phản ánh nội dung thực tế của trang; nếu không, công cụ tìm kiếm sẽ bỏ qua. Nói cách khác, không thể thêm từ khóa vào thẻ meta để bù đắp cho việc nội dung không chứa các từ khóa liên quan.

Thẻ meta (Meta tags)

Mã HTML giúp công cụ tìm kiếm hiểu, đánh giá và xếp hạng trang web. Thẻ meta gồm: meta description (tóm tắt trang), meta keywords (từ/cụm từ dùng trong nội dung) và canonical URL (phiên bản chuẩn của trang).

Điểm chất lượng (Quality Score)

Một chỉ số của Google Ads đánh giá mức độ liên quan giữa quảng cáo PPC/landing page với các từ khóa bạn chọn. Google không công khai cách tính chính xác, nhưng ước tính dựa trên: mức liên quan quảng cáo–từ khóa, CTR kỳ vọng và trải nghiệm trên landing page. Để cải thiện Quality Score, Google khuyến nghị tối ưu quảng cáo, landing page và rà soát lại chiến lược từ khóa.

Bảng câu hỏi khảo sát (Questionnaire)

Tập hợp câu hỏi về một chủ đề dùng cho mục đích nghiên cứu. Trong marketing số, bảng câu hỏi thường dùng để lấy phản hồi về trải nghiệm người dùng (UX). Ví dụ, bạn có thể gửi sau khi khách mua hàng để xem họ có gặp vướng mắc nào khi thanh toán không. Marketer cũng hay dùng bảng hỏi sau khi ai đó hủy đăng ký nhận bản tin hay danh sách thư khác.

Chuyển hướng (Redirect)

Đưa người dùng đến một trang web khác với trang họ yêu cầu theo URL. Redirect dùng để chuyển người đọc sang trang mới khi nội dung đã được di dời hoặc trang cũ bị xóa, giúp tránh lỗi 404. Chúng cũng cho phép dùng URL ngắn, dễ nhớ thay vì URL dài và phức tạp với nhiều dấu gạch.

Nguồn giới thiệu (Referral)

Khi một website gửi lưu lượng truy cập sang website khác. Theo dõi referral giúp bạn hiểu cách mọi người tìm đến website của bạn mà không qua công cụ tìm kiếm. Ví dụ, nếu bạn đặt liên kết trong bài đăng Facebook/Twitter, các nền tảng này sẽ hiển thị là nguồn referral. Referral cũng có thể đến từ các website đăng tin tức, đánh giá và nội dung liên quan ngành.

Thiết kế web Responsive

Một cách tiếp cận thiết kế website cho phép cùng một trang hiển thị thoải mái trên điện thoại, máy tính bảng hoặc máy tính. Website responsive sẽ đánh giá loại thiết bị và kích thước màn hình, sau đó với CSS sẽ dựng văn bản, hình ảnh và các thành phần theo bố cục được xác định sẵn cho thiết bị đó.

Lợi nhuận trên chi phí quảng cáo (ROAS)

Tỷ lệ giữa doanh thu tạo ra từ một chiến dịch quảng cáo và chi phí của chiến dịch đó. Nếu bạn tạo ra 10.000 USD từ chiến dịch tốn 1.000 USD, ROAS của bạn là 10:1. ROAS tương tự ROI nhưng tập trung vào chi phí trực tiếp của chiến dịch, thay vì tổng giá trị mang lại (như nhận biết thương hiệu hoặc các mục tiêu marketing khác).

Lợi nhuận trên đầu tư (ROI)

Phép tính giá trị tiền tệ của một khoản đầu tư so với chi phí. Công thức: (lợi nhuận trừ chi phí) / chi phí. Nếu bạn thu 10.000 USD từ nỗ lực 1.000 USD, ROI sẽ là 0,9, tức 90%. ROI thường dùng để đánh giá chiến lược kinh doanh, bao gồm toàn bộ hoạt động quảng cáo và marketing. ROAS là chỉ số tương tự nhưng tập trung vào các chiến thuật cụ thể, chẳng hạn một chiến dịch quảng cáo riêng lẻ.

Robots.txt

Tệp đặt trên máy chủ web dùng để hướng dẫn bot thu thập dữ liệu (crawler) của công cụ tìm kiếm. Tệp robots.txt cho bot biết phần nào nên lập chỉ mục và phần nào bỏ qua. Những trang như trang kết quả biểu mẫu (ví dụ trang “cảm ơn” sau khi gửi form) có thể được ẩn khỏi công cụ tìm kiếm.

RSS

Really Simple Syndication (RSS) lấy nội dung của một website và đóng gói thành nguồn cấp (feed) dễ hiển thị trên các website khác. Các bộ tổng hợp (aggregator) gom nhiều feed RSS vào một giao diện duy nhất, giúp người dùng theo dõi cập nhật của nhiều website cùng lúc. RSS cũng cho phép website phát lại nội dung từ bên thứ ba.

Schema markup

Các đoạn mã thêm vào trang web giúp công cụ tìm kiếm hiểu nội dung trang. Khi hiểu tốt hơn, công cụ tìm kiếm có thể định dạng nội dung khi hiển thị trên trang kết quả (SERP): ví dụ ảnh món ăn xuất hiện cạnh mô tả công thức, hoặc danh sách sự kiện sắp tới hiển thị trong phần kết quả của một địa điểm tổ chức. Schema markup cũng tạo ra các featured snippet trên SERP của Google.

Tiếp thị trên công cụ tìm kiếm (SEM)

Quảng cáo trả phí trên trang kết quả tìm kiếm (SERP), còn gọi là paid search. Quảng cáo SEM dùng để kéo traffic về website, nhưng cũng có CTA khác như gọi điện hoặc ghé cửa hàng. Từ khóa trong truy vấn tìm kiếm sẽ kích hoạt quảng cáo SEM. Chúng thường xuất hiện ở đầu (và đôi khi bên cạnh) kết quả tìm kiếm. Phần lớn SEM là trả tiền theo nhấp chuột (PPC) — chỉ tính phí khi có người nhấp.

Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO)

Các thay đổi về nội dung và cấu trúc website nhằm cải thiện thứ hạng trên SERP. Công cụ tìm kiếm khuyến nghị nỗ lực SEO mang lợi ích cho cả người dùng và thứ hạng trang (SEO “mũ trắng”), gồm: dùng từ khóa liên quan trong tiêu đề (H1) và tiêu đề phụ, URL “thân thiện” có từ khóa thay vì chuỗi số, và schema markup để kết quả phong phú và chi tiết hơn.

Trang kết quả công cụ tìm kiếm (SERP)

Trang mà công cụ tìm kiếm trả về sau khi người dùng gửi truy vấn. Ngoài kết quả tự nhiên (organic), SERP thường có quảng cáo trả phí và quảng cáo PPC. Nhờ SEO, thứ hạng trên SERP rất cạnh tranh vì người dùng có xu hướng nhấp vào kết quả ở đầu trang. Với sự xuất hiện của schema markup, SERP ngày càng phức tạp hơn để dự đoán nhu cầu người dùng.

Công cụ tìm kiếm

Phần mềm dùng để tìm thông tin và website trên internet. Ở Hoa Kỳ, Google, Yahoo và Bing là ba công cụ lớn, dù Google là dẫn đầu rõ rệt. Công cụ tìm kiếm “thu thập dữ liệu” nội dung web và lập chỉ mục vào cơ sở dữ liệu, sau đó hiển thị kết quả dựa trên từ khóa trong truy vấn. Chúng đóng vai trò quan trọng trong inbound marketing thông qua SEO và SEM.

Truy vấn tìm kiếm (Search query)

Chuỗi từ mà người dùng nhập vào công cụ tìm kiếm để nhận kết quả. Truy vấn là văn bản thô mà mọi người gõ, ví dụ “Hôm nay có mưa không?”. Khi xem các truy vấn dẫn đến website của bạn, bạn có thể xác định những từ khóa nên đưa vào chiến lược SEO. Trong ví dụ này, “dự báo mưa” có thể là truy vấn phổ biến hơn.

Sitemap XML

Danh sách các trang trên website mà công cụ tìm kiếm nên lập chỉ mục. Được viết bằng XML nên cả con người và máy tính đều hiểu được. Ngoài URL trang, sitemap còn có ngày chỉnh sửa để công cụ tìm kiếm biết trang đã được thu thập sau khi cập nhật hay chưa. Chiến thuật SEO liên quan đến Sitemap XML và robots.txt tiếp cận vấn đề lập chỉ mục ở hai phía của cùng một đồng xu: Sitemap nói “có”, còn robots.txt nói “không”.

Tiếp thị Mạng xã hội

Sử dụng mạng xã hội để quảng bá thương hiệu, sản phẩm hoặc dịch vụ. Tiếp thị mạng xã hội cho phép thương hiệu tham gia các cuộc trò chuyện đang diễn ra trên Twitter, Facebook, Instagram… Thực hành tốt gồm tạo nội dung hấp dẫn có liên kết về website của bạn và phản hồi công khai câu hỏi/bình luận. Bài đăng có thể là organic (không trả phí để “boost”) hoặc được quảng bá bằng ngân sách media.

Soft bounce

Email bị máy chủ thư từ chối vì lý do tạm thời. Email có thể soft bounce nếu hộp thư đầy, máy chủ email người nhận gặp sự cố/ngưng hoạt động hoặc kích thước email quá lớn.

Spam

Tương đương kỹ thuật số của thư rác. Spam có thể là email, tin nhắn, tin nhắn trực tiếp trên mạng xã hội hoặc bất kỳ liên lạc điện tử không mong muốn/không được yêu cầu nào. Marketer có thể yêu cầu người dùng chủ động opt-in vào danh sách email và cung cấp cách hủy đăng ký dễ dàng để tránh việc thông điệp của mình bị xem là spam.

SSL

Secure Sockets Layer (SSL) là một phương thức mã hóa bảo vệ dữ liệu được gửi giữa các website. SSL có liên quan chặt chẽ tới Transport Layer Security (TLS), một phương thức mã hóa khác, và hai thuật ngữ này thường được dùng thay thế cho nhau.

Thẻ (Tags)

Một đoạn mã HTML cho trình duyệt biết cách hiển thị một phần tử trên trang web. Các thẻ là “đầu việc” của HTML và cung cấp cấu trúc cho ngôn ngữ vốn chỉ là văn bản thuần này. Thời kỳ đầu của web, thẻ còn được dùng để dàn trang, nhưng thiết kế web hiện đại dựa vào CSS để tách riêng nội dung và bố cục. Thẻ HTML và hashtag không liên quan tới nhau.

In mailoodeer, tags are labels you create to help organize your contacts. Tagging lets you bring your own contact structure into mailoodeer and label contacts based on data only you know about them. Tags are highly customizable, so you can create and assign them as you see fit.

Đối tượng mục tiêu (Target audience)

Những người bạn muốn tiếp cận bằng hoạt động marketing. Đây là nhóm khách hàng có khả năng quan tâm nhất tới sản phẩm/dịch vụ của bạn — và có khả năng cao chuyển đổi từ lead thành khách hàng. Đối tượng mục tiêu có thể dựa trên nhân khẩu học (tuổi, nhận dạng giới, vị trí), tâm lý học (khát vọng, mối bận tâm, giá trị) hoặc hành vi (khả năng mua online). Vì đối tượng mục tiêu thường rộng và đa dạng, việc phân khúc khán giả sẽ giúp thông điệp cá nhân hóa và hiệu quả hơn.

Thẻ tiêu đề (Title tag)

Một thẻ HTML chỉ định tiêu đề của trang. Dễ gây nhầm lẫn là thẻ title không quyết định headline hiển thị trên trang — thẻ H1 mới làm điều đó. Nội dung trong thẻ title thường hiển thị ở đầu cửa sổ trình duyệt hoặc nhãn tab. Thẻ title là phần quan trọng của SEO và nên chứa ít nhất một vài từ khóa để hỗ trợ xếp hạng tìm kiếm.

Mã theo dõi (Tracking code)

Một đoạn JavaScript nhỏ đặt trên website để gửi dữ liệu tới Google Analytics. Mã theo dõi cho phép Google Analytics báo cáo thông tin về khán giả của bạn, bao gồm họ đến website bằng cách nào, ở lại bao lâu và họ làm gì trong thời gian ở đó.

Email Giao dịch (Transactional)

Các email tự động gửi từ một người gửi tới một người nhận, thường liên quan tới hoạt động tài khoản hoặc giao dịch thương mại.

Quảng cáo Twitter

Nền tảng quảng cáo của Twitter. Quảng cáo Twitter là các tweet được quảng bá tới nhóm đối tượng mục tiêu cụ thể. Vì là tweet nên có thể gồm văn bản, hình ảnh, video hoặc khảo sát, và vẫn chịu giới hạn ký tự. Bạn có thể nhắm mục tiêu theo vị trí, sở thích hoặc tài khoản họ theo dõi. Tối ưu tốt có thể giúp bạn tăng người theo dõi, tăng tương tác (like, retweet), kéo lưu lượng truy cập về website hoặc nâng cao nhận biết thương hiệu.

Định vị tài nguyên thống nhất (URL)

Địa chỉ web. URL có thể trỏ tới một website hoặc bất kỳ tài nguyên nào trên web như hình ảnh hay video. Chúng có thể dùng chữ cái, chữ số hoặc kết hợp cả hai. Một số ký tự như ngoặc vuông, ngoặc nhọn được xem là “không an toàn”; các trình duyệt xử lý khác nhau có thể dẫn tới lỗi.

Lợi điểm Bán hàng độc nhất (USP)

Lý do khiến khách hàng nên mua sản phẩm/dịch vụ của bạn theo thông điệp marketing và quảng cáo. Trong mọi mẫu quảng cáo, USP có thể tóm gọn là “mua X, bạn sẽ được Y”. Ví dụ: “Mua đôi giày này, bạn sẽ chạy nhanh hơn.”

Số người truy cập duy nhất (Unique visitors)

Số cá nhân đã ghé thăm website của bạn trong một khoảng thời gian xác định. Chỉ số này thường so với “visits” (tổng số lần truy cập trong khoảng thời gian đó). Nếu 2 người vào website 10 lần trong một ngày, bạn có 20 lần truy cập và 2 người dùng duy nhất. Lượt truy cập lặp lại rất quan trọng vì có thể là dấu hiệu của mức độ trung thành hoặc phản hồi với email khôi phục giỏ hàng.

Trải nghiệm người dùng (UX)

Cảm nhận của một người khi sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ. Ngành UX hướng tới việc làm cho trải nghiệm số hiệu quả, tối ưu — và đôi khi mang tính giải trí. Trong marketing số, UX thường gắn với tối ưu giao diện người dùng (UI) trên website. Ví dụ, các công ty thương mại điện tử muốn hiểu trải nghiệm duyệt sản phẩm và thanh toán trên website của họ.

Giao diện người dùng (UI)

Các yếu tố hình ảnh và âm thanh được trình bày cho người dùng trên website hoặc ứng dụng. Thành phần UI có thể gồm văn bản, hình ảnh, âm thanh, ảnh động, video… hoặc kết hợp. Lưu ý rằng UI có thể được hiển thị khác nhau tùy sở thích/cách truy cập của người dùng — ví dụ người khiếm thị có thể dùng trình đọc màn hình. Bố cục UI và kiểm thử là trọng tâm lớn của các nhà thiết kế UX.

Tuyên bố tầm nhìn (Vision statement)

Mô tả ngắn gọn về mục tiêu tương lai của công ty. Tuyên bố tầm nhìn thường mang tính khát vọng cao, vừa truyền động lực cho nhân viên vừa định hướng các quyết định hàng ngày. Tuyên bố tầm nhìn (mục tiêu tương lai) thường đi kèm tuyên bố sứ mệnh (mục tiêu hiện tại) và tuyên bố giá trị (cách công ty đạt được mọi mục tiêu).

Webhook

Webhook là cách để một ứng dụng cung cấp thông tin theo thời gian thực cho ứng dụng khác. Chúng cho phép một ứng dụng gửi thông báo tới ứng dụng còn lại khi một sự kiện xảy ra, thay vì phải liên tục thăm dò dữ liệu mới. Điều này giúp tiết kiệm tài nguyên và chi phí máy chủ.

Email chào mừng (Welcome email)

Thông điệp gửi tới người đăng ký hoặc khách hàng mới. Email chào mừng là bước theo sau việc đăng ký nhận bản tin, đăng ký dịch vụ, chương trình khách hàng thân thiết, hoặc bất kỳ tương tác ban đầu/tiếp theo nào với doanh nghiệp. Nếu ai đó cho bạn email của họ, hãy chào và cảm ơn. Email chào mừng giúp bạn xây dựng mối quan hệ, kể câu chuyện thương hiệu và lý tưởng là chuyển người đăng ký thành khách hàng. Đây là ứng viên tuyệt vời cho tự động hóa marketing, đặc biệt khi gửi theo chuỗi.

SEO mũ trắng (White hat)

Các kỹ thuật SEO mang lợi ích cho cả website và người dùng. SEO mũ trắng đặt người dùng lên trước. Nó cải thiện khả năng tiếp cận và chất lượng nội dung, qua đó nâng cao thứ hạng và mức độ liên quan. Ví dụ, phân tích truy vấn tìm kiếm để xác định từ khóa mục tiêu mới và tạo nội dung nguyên bản để hỗ trợ chúng.

Wireframe

Bản phác thảo khung cho giao diện người dùng (UI) của website. Wireframe là các bản vẽ giản lược — thường vẽ tay — thể hiện cách nội dung và chức năng kết hợp trong một bố cục. Chúng tập trung vào trật tự và vị trí các thành phần trên trang, hiếm khi nêu chi tiết thiết kế trực quan cuối cùng. Ví dụ, ảnh được biểu diễn bằng một khung có dấu X. Wireframe là bước thiết yếu trong thiết kế web responsive vì cùng các thành phần cần được sắp xếp lại theo kích cỡ màn hình.

Tiếp thị Truyền miệng (WOM)

Cuộc trò chuyện giữa người với người nhằm quảng bá sản phẩm/dịch vụ. Ví dụ: “Phim đó hay lắm, bạn nên xem thử.” Tiếp thị truyền miệng có thể tự nhiên (organic), nhưng thương hiệu cũng có thể dàn dựng và định hướng. Trong marketing mạng xã hội, influencer là hình thức WOM phổ biến: một chuyên gia hoặc người nổi tiếng đáng tin cậy được trả tiền để chia sẻ trải nghiệm. Tính chân thực là yếu tố sống còn của WOM, nên không phải lúc nào thông điệp cũng tích cực như các loại quảng bá khác.

Quảng cáo Yahoo

Nền tảng quảng cáo của Yahoo. Yahoo cung cấp nhiều định dạng và vị trí hiển thị tương tự các mạng quảng cáo khác. Quảng cáo PPC xuất hiện trên trang kết quả tìm kiếm (SERP) của Yahoo. Quảng cáo hiển thị chạy trên trang chủ, các cổng nội dung và trang bài viết — và có thể được hiển thị lại cho người xem tương tự quảng cáo remarketing của Google.

Quảng cáo YouTube

Quảng cáo video xuất hiện trên YouTube. Do Google sở hữu YouTube, quảng cáo YouTube chia sẻ nhiều tính năng cốt lõi với Google Ads, nhưng có khác biệt lớn: đó là video. Quảng cáo có thể phát trước video người dùng chọn (“pre-roll”) hoặc dạng ngắn sau video (“bumper”); cũng có thể chèn giữa danh sách phát (“TrueView”) hoặc video dài hơn 10 phút (“mid-roll”). Quảng cáo YouTube có thể tính phí theo nhấp chuột (PPC) hoặc theo lượt xem tùy vào độ dài và vị trí.